Phiên âm : shī jīn jīn.
Hán Việt : thấp tân tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
溼潤的樣子。元.王曄〈新水令.梨花夜套.得勝令〉曲:「悄促促翠掩合歡帳, 濕津津紅綃拭淚巾。」也作「濕浸浸」。